- Trendy: Phong cách thời trang đang thịnh hành, phổ biến
- Stylish: Lịch lãm, thời thượng
- Fashionable: Đang mốt, thời trang
- Designer: Nhà thiết kế
- Catwalk: Sàn diễn thời trang
- Couture: Thời trang cao cấp, may đặt
- Haute couture: Thời trang cao cấp, may đặt
- Collection: Bộ sưu tập
- Runway: Sàn diễn thời trang
- Accessory: Phụ kiện
- Dress code: Quy định trang phục
- Fashionista: Người yêu thời trang
- Trendsetter: Người tạo xu hướng
- Vintage: Hàng cổ, hàng đã qua sử dụng
- Fashion show: Buổi trình diễn thời trang
- Fashion industry: Ngành công nghiệp thời trang
- Fashion label: Nhãn hiệu thời trang
- Fashion magazine: Tạp chí thời trang
- Fashion blogger: Blogger thời trang
- Fashion-forward: Hướng tới xu hướng thời trang
- Designer label: Nhãn hiệu của nhà thiết kế
- Fashion trend: Xu hướng thời trang
- Fashion accessory: Phụ kiện thời trang
- Fashion sense: Gu thẩm mỹ thời trang
- Fashionista: Người yêu thời trang
- Dress code: Quy định về trang phục
- Style icon: Biểu tượng phong cách
- Vintage fashion: Thời trang cổ điển
- High fashion: Thời trang cao cấp
- Casual wear: Trang phục thường ngày
- Formal attire: Trang phục trang trọng
- Runway model: Người mẫu sàn catwalk
- Fashion magazine: Tạp chí thời trang
- Fashion blogger: Người viết blog thời trang
- Fashion industry: Ngành công nghiệp thời trang
- Fashion event: Sự kiện thời trang
- Fashion show: Buổi trình diễn thời trang
- Fashion week: Tuần lễ thời trang
- Red carpet: Thảm đỏ (được sử dụng trong sự kiện thảm đỏ)
- Wardrobe: Tủ đồ
- Fashion-forward: Đi trước xu hướng
- Fashion police: Cảnh sát thời trang (người chỉ trích trang phục không đúng)
- Fashion consultant: Chuyên gia tư vấn thời trang
- Fashion sense: Cảm nhận về thời trang
- Fashion retailer: Nhà bán lẻ thời trang
- Fashion house: Nhà mốt
- Fashion designer: Nhà thiết kế thời trang
- Fashion fabric: Vải thời trang
- Fashion illustration: Minh họa thời trang
- Fashion accessory: Phụ kiện thời trang
- Fashion brand: Nhãn hiệu thời trang
- Fashion collection: Bộ sưu tập thời trang
- Fashion forward: Hướng tới xu hướng thời trang
- Fashion model: Người mẫu thời trang
- Fashion trendsetter: Người tạo xu hướng thời trang
- Fashion photography: Nhiếp ảnh thời trang
- Fashion sense: Cảm nhận về thời trang
- Fashionable attire: Trang phục thời trang
- Fashion magazine: Tạp chí thời trang
- Fashion consultant: Chuyên gia tư vấn thời trang
- Swag: Phong cách thời trang tự tin, cá tính
- Dope: Tuyệt, thú vị, sành điệu
- Fresh: Mới mẻ, sành điệu
- Fly: Phong cách thời trang đẹp, ấn tượng
- Slay: Mặc đẹp, tỏa sáng, làm chủ phong cách
- Lit: Phong cách thời trang ấn tượng, cuốn hút
- On fleek: Hoàn hảo, tuyệt vời
- Hypebeast: Người yêu thời trang và sản phẩm hàng hiệu
- Sneakerhead: Người đam mê và sưu tầm giày sneaker
- Streetwear: Thời trang phong cách đường phố
- Casual chic: Phong cách thời trang thoải mái nhưng sang trọng
- Athleisure: Sự kết hợp giữa thời trang thể thao và thời trang hàng ngày
- YOLO (You Only Live Once): Sống hết mình, tận hưởng cuộc sống
- FOMO (Fear of Missing Out): Sợ bị bỏ lỡ những điều thú vị, sự kiện thời trang
- Selfie: Ảnh tự chụp
- Influencer: Người có ảnh hưởng trong việc quảng cáo và tiếp thị sản phẩm thời trang
- OOTD (Outfit of the Day): Trang phục của ngày hôm nay
- Fashion-forward: Theo xu hướng thời trang mới
- Statement piece: Món đồ thời trang nổi bật, gây ấn tượng
- Fashion haul: Việc mua sắm nhiều món đồ thời trang cùng một lúc
80 Từ vựng chủ đề "thời trang" trong IELTS
Người đăng: SPlus Academy - 23/09/2023