icon icon icon
Nhà 26 ngõ 42 Vũ Ngọc Phan, Láng Hạ, Đống Đa Tìm kiếm

80 Từ vựng chủ đề "thời trang" trong IELTS

Người đăng: SPlus Academy - 23/09/2023

  1. Trendy: Phong cách thời trang đang thịnh hành, phổ biến
  2. Stylish: Lịch lãm, thời thượng
  3. Fashionable: Đang mốt, thời trang
  4. Designer: Nhà thiết kế
  5. Catwalk: Sàn diễn thời trang
  6. Couture: Thời trang cao cấp, may đặt
  7. Haute couture: Thời trang cao cấp, may đặt
  8. Collection: Bộ sưu tập
  9. Runway: Sàn diễn thời trang
  10. Accessory: Phụ kiện
  11. Dress code: Quy định trang phục
  12. Fashionista: Người yêu thời trang
  13. Trendsetter: Người tạo xu hướng
  14. Vintage: Hàng cổ, hàng đã qua sử dụng
  15. Fashion show: Buổi trình diễn thời trang
  16. Fashion industry: Ngành công nghiệp thời trang
  17. Fashion label: Nhãn hiệu thời trang
  18. Fashion magazine: Tạp chí thời trang
  19. Fashion blogger: Blogger thời trang
  20. Fashion-forward: Hướng tới xu hướng thời trang
  21. Designer label: Nhãn hiệu của nhà thiết kế
  22. Fashion trend: Xu hướng thời trang
  23. Fashion accessory: Phụ kiện thời trang
  24. Fashion sense: Gu thẩm mỹ thời trang
  25. Fashionista: Người yêu thời trang
  26. Dress code: Quy định về trang phục
  27. Style icon: Biểu tượng phong cách
  28. Vintage fashion: Thời trang cổ điển
  29. High fashion: Thời trang cao cấp
  30. Casual wear: Trang phục thường ngày
  31. Formal attire: Trang phục trang trọng
  32. Runway model: Người mẫu sàn catwalk
  33. Fashion magazine: Tạp chí thời trang
  34. Fashion blogger: Người viết blog thời trang
  35. Fashion industry: Ngành công nghiệp thời trang
  36. Fashion event: Sự kiện thời trang
  37. Fashion show: Buổi trình diễn thời trang
  38. Fashion week: Tuần lễ thời trang
  39. Red carpet: Thảm đỏ (được sử dụng trong sự kiện thảm đỏ)
  40. Wardrobe: Tủ đồ
  41. Fashion-forward: Đi trước xu hướng
  42. Fashion police: Cảnh sát thời trang (người chỉ trích trang phục không đúng)
  43. Fashion consultant: Chuyên gia tư vấn thời trang
  44. Fashion sense: Cảm nhận về thời trang
  45. Fashion retailer: Nhà bán lẻ thời trang
  46. Fashion house: Nhà mốt
  47. Fashion designer: Nhà thiết kế thời trang
  48. Fashion fabric: Vải thời trang
  49. Fashion illustration: Minh họa thời trang
  50. Fashion accessory: Phụ kiện thời trang
  51. Fashion brand: Nhãn hiệu thời trang
  52. Fashion collection: Bộ sưu tập thời trang
  53. Fashion forward: Hướng tới xu hướng thời trang
  54. Fashion model: Người mẫu thời trang
  55. Fashion trendsetter: Người tạo xu hướng thời trang
  56. Fashion photography: Nhiếp ảnh thời trang
  57. Fashion sense: Cảm nhận về thời trang
  58. Fashionable attire: Trang phục thời trang
  59. Fashion magazine: Tạp chí thời trang
  60. Fashion consultant: Chuyên gia tư vấn thời trang
  61. Swag: Phong cách thời trang tự tin, cá tính
  62. Dope: Tuyệt, thú vị, sành điệu
  63. Fresh: Mới mẻ, sành điệu
  64. Fly: Phong cách thời trang đẹp, ấn tượng
  65. Slay: Mặc đẹp, tỏa sáng, làm chủ phong cách
  66. Lit: Phong cách thời trang ấn tượng, cuốn hút
  67. On fleek: Hoàn hảo, tuyệt vời
  68. Hypebeast: Người yêu thời trang và sản phẩm hàng hiệu
  69. Sneakerhead: Người đam mê và sưu tầm giày sneaker
  70. Streetwear: Thời trang phong cách đường phố
  71. Casual chic: Phong cách thời trang thoải mái nhưng sang trọng
  72. Athleisure: Sự kết hợp giữa thời trang thể thao và thời trang hàng ngày
  73. YOLO (You Only Live Once): Sống hết mình, tận hưởng cuộc sống
  74. FOMO (Fear of Missing Out): Sợ bị bỏ lỡ những điều thú vị, sự kiện thời trang
  75. Selfie: Ảnh tự chụp
  76. Influencer: Người có ảnh hưởng trong việc quảng cáo và tiếp thị sản phẩm thời trang
  77. OOTD (Outfit of the Day): Trang phục của ngày hôm nay
  78. Fashion-forward: Theo xu hướng thời trang mới
  79. Statement piece: Món đồ thời trang nổi bật, gây ấn tượng
  80. Fashion haul: Việc mua sắm nhiều món đồ thời trang cùng một lúc
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN: